VIETNAMESE
gá
giá đỡ, giá cố định
ENGLISH
jig
/ʤɪɡ/
fixture, holder
“Gá” là bộ phận dùng để cố định hoặc giữ vật liệu trong quá trình gia công, đo lường hoặc lắp ráp.
Ví dụ
1.
Gá đảm bảo vị trí chính xác trong quá trình khoan.
The jig ensures accurate positioning during drilling operations.
2.
Gá này được sử dụng rộng rãi trong các dự án chế tác gỗ chính xác.
This jig is widely used in precision woodworking projects.
Ghi chú
Gá là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ gá nhé!
Nghĩa 1: Đặt tạm vật làm tin để vay tiền.
Tiếng Anh: pawn
Ví dụ:
He pawned his jacket to get some gambling money.
Ảnh gá áo để lấy tiền đánh bạc.
Nghĩa 2: Cam kết chung sống như vợ chồng không chính thức.
Tiếng Anh: cohabit (unofficially)
Ví dụ:
They cohabited for years before getting married.
Họ gá nghĩa trăm năm từ lâu rồi mới cưới.
Nghĩa 4: Tổ chức chỗ đánh bạc để thu tiền.
Tiếng Anh: run (illegal gambling)
Ví dụ:
He was caught running a dice game in his backyard.
Anh ta bị bắt vì gá xóc đĩa sau nhà.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết