VIETNAMESE

giờ chẵn

lịch ngày chẵn

word

ENGLISH

even-day schedule

  
PHRASE

/ˈiːvn deɪ ˈʃɛdjuːl/

alternate days

“Giờ chẵn” là cách nói về các ngày chẵn trong tuần (2, 4, 6, 8) theo lịch học hoặc làm việc luân phiên.

Ví dụ

1.

Nó chỉ làm việc theo giờ chẵn 2, 4, 6.

He only works on the even-day schedule.

2.

Tuần này tụi mình học theo giờ chẵn.

We study on even days this week.

Ghi chú

Từ Even-day schedule là một từ vựng thuộc lĩnh vực thời gian biểu học đườngquản lý giờ giấc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Whole-hour slot – Khung giờ tròn Ví dụ: A even-day schedule or whole-hour slot refers to time blocks that begin at sharp, rounded hours (e.g., 8:00, 10:00). (Giờ chẵn là các khung giờ bắt đầu vào đúng giờ tròn như 8h00, 10h00...) check Fixed-time scheduling – Lịch học cố định theo giờ Ví dụ: Some schools operate on an even-day schedule using fixed-time slots for uniformity. (Một số trường sử dụng lịch giờ chẵn với khung giờ cố định để dễ tổ chức.) check On-the-hour timing – Thời điểm đúng giờ Ví dụ: Meetings held at on-the-hour timing follow an even-hour convention. (Các cuộc họp tổ chức đúng đầu giờ thể hiện theo quy ước giờ chẵn.) check Interval-based class structure – Cấu trúc lớp theo khoảng giờ Ví dụ: Using even-hour slots supports interval-based class structure in timetables. (Sử dụng giờ chẵn giúp thiết kế thời khóa biểu có khoảng cách đều.)