VIETNAMESE
vô hình
không thể thấy
ENGLISH
Invisible
/ɪnˈvɪz.ɪ.bl/
Hidden
Vô hình là không thể nhìn thấy hoặc không hiện diện rõ ràng.
Ví dụ
1.
Không khí vô hình nhưng rất cần thiết cho sự sống.
Air is invisible but essential for life.
2.
Kẻ đột nhập vẫn vô hình trong bóng tối.
The intruder remained invisible in the dark.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của invisible (vô hình) nhé! Unseen – Không nhìn thấy Phân biệt: Unseen mô tả thứ gì đó không được nhận biết bằng mắt thường, rất gần với invisible trong cả nghĩa đen và bóng. Ví dụ: The virus is unseen but highly contagious. (Virus tuy không nhìn thấy nhưng rất dễ lây lan.) Hidden – Ẩn giấu Phân biệt: Hidden mang nghĩa có chủ đích che khuất hoặc không lộ diện, gần với invisible trong bối cảnh vật lý hoặc cảm xúc. Ví dụ: There was a hidden drawer in the cabinet. (Có một ngăn kéo ẩn trong tủ.) Indiscernible – Không thể phân biệt Phân biệt: Indiscernible diễn tả sự khó nhìn thấy hoặc nhận ra, đồng nghĩa trang trọng với invisible trong học thuật hoặc khoa học. Ví dụ: Her expression was indiscernible in the dim light. (Nét mặt của cô ấy không thể nhìn rõ dưới ánh sáng mờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết