VIETNAMESE
Thả đèn hoa đăng
thả đèn trên nước
ENGLISH
Lantern floating
/ˈlæntɚn ˈfloʊtɪŋ/
Paper lantern ceremony
“Thả đèn hoa đăng” là hành động đặt đèn giấy lên nước để cầu nguyện hoặc trang trí.
Ví dụ
1.
Thả đèn hoa đăng là điểm nhấn của lễ hội.
Lantern floating is a highlight of the festival.
2.
Nhiều du khách thích sự kiện thả đèn hoa đăng.
Many visitors enjoy lantern floating events.
Ghi chú
Từ Lantern floating là một từ vựng thuộc lĩnh vực phong tục tín ngưỡng và lễ hội văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Floating lantern ritual – Nghi lễ thả đèn trôi nước
Ví dụ:
Lantern floating is a floating lantern ritual during festivals or memorial ceremonies.
(Thả đèn hoa đăng là nghi lễ thả đèn trôi nước vào các dịp lễ hội hoặc tưởng niệm.)
Light offering ceremony – Lễ dâng ánh sáng
Ví dụ:
This act represents a light offering ceremony to honor ancestors or express wishes.
(Hành động này tượng trưng cho việc dâng ánh sáng để tưởng nhớ hoặc gửi gắm nguyện ước.)
Water lantern tradition – Truyền thống đèn nước
Ví dụ:
Lantern floating is a water lantern tradition in Vietnam, Japan, and Thailand.
(Là truyền thống đèn nước có mặt ở Việt Nam, Nhật Bản và Thái Lan.)
Symbol of peace and hope – Biểu tượng hòa bình và hy vọng
Ví dụ:
The floating lights are a symbol of peace and hope sent down the river.
(Những ánh đèn trôi tượng trưng cho hòa bình và hy vọng được gửi theo dòng nước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết