VIETNAMESE
giờ chiều
buổi chiều
ENGLISH
PM
/piː em/
afternoon hours
Giờ chiều là khoảng thời gian từ 12 giờ trưa đến 6 giờ tối.
Ví dụ
1.
Cuộc họp bắt đầu vào 2 giờ chiều.
The meeting starts at 2 PM.
2.
Cô ấy về nhà vào 5 giờ chiều.
She arrives home at 5 PM.
Ghi chú
Từ PM là một từ vựng thuộc lĩnh vực thời gian và đo lường thời gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Post meridiem – Sau trưa
Ví dụ:
PM stands for post meridiem, meaning the time after midday.
(PM là viết tắt của "post meridiem", nghĩa là sau buổi trưa.)
Afternoon and evening – Buổi chiều và tối
Ví dụ:
The PM hours cover the afternoon and evening from 12:00 to 23:59.
(Giờ PM bao gồm khoảng thời gian từ chiều đến tối, từ 12:00 đến 23:59.)
12-hour clock – Đồng hồ 12 giờ
Ví dụ:
AM and PM are used in the 12-hour clock system.
(AM và PM được dùng trong hệ đồng hồ 12 giờ.)
Evening schedule – Lịch buổi tối
Ví dụ:
Dinner and shows usually fall in the PM time range.
(Bữa tối và các chương trình thường diễn ra vào giờ PM.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết