VIETNAMESE
vỏ ốc
-
ENGLISH
conch shell
/kɒŋk ʃel/
-
Vỏ ốc là lớp vỏ cứng hình xoắn ốc bảo vệ phần thân mềm của ốc, thường có màu sắc đẹp và được sử dụng làm đồ trang trí hoặc nhạc cụ thổi
Ví dụ
1.
Người đánh cá thổi vỏ ốc để ra hiệu cho những thuyền khác.
The fisherman blew into the conch shell to signal other boats.
2.
Các bộ tộc cổ xưa sử dụng vỏ ốc như một nhạc cụ trong nghi lễ.
Ancient tribes used the conch shell as a ceremonial instrument.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Shell khi nói hoặc viết nhé!
Sea shell – vỏ sò
Ví dụ:
She collected a shiny sea shell from the beach.
(Cô ấy nhặt một vỏ sò lấp lánh từ bãi biển.)
Hard shell – vỏ cứng
Ví dụ:
The turtle retreated into its hard shell for protection.
(Con rùa thụt vào vỏ cứng của nó để tự vệ.)
Shell fragment – mảnh vỏ
Ví dụ:
The shell fragment was part of an ancient fossil.
(Mảnh vỏ là một phần của hóa thạch cổ xưa.)
Pearl shell – vỏ trai ngọc
Ví dụ:
The pearl shell shimmered with iridescent colors.
(Vỏ trai ngọc lấp lánh với những màu sắc óng ánh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết