VIETNAMESE

muộn nhất

trễ nhất, chậm nhất

word

ENGLISH

Latest

  
ADJ

/ˈleɪ.tɪst/

Most delayed

Muộn nhất là thời điểm cuối cùng có thể chấp nhận được.

Ví dụ

1.

Nộp báo cáo trước thời hạn muộn nhất.

Submit the report by the latest deadline.

2.

Đây là chuyến tàu muộn nhất về thành phố.

This is the latest train to the city.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ latest khi nói hoặc viết nhé! check Latest news – tin tức mới nhất Ví dụ: I always check the latest news before starting my day. (Tôi luôn xem tin tức mới nhất trước khi bắt đầu ngày mới.) check Latest version – phiên bản mới nhất Ví dụ: The software just released its latest version. (Phần mềm vừa phát hành phiên bản mới nhất.) check Latest fashion – thời trang mới nhất Ví dụ: She’s always dressed in the latest fashion. (Cô ấy luôn mặc theo xu hướng thời trang mới nhất.) check Latest trend – xu hướng mới nhất Ví dụ: Social media helps spread the latest trends quickly. (Mạng xã hội giúp lan truyền các xu hướng mới nhất rất nhanh.)