VIETNAMESE

ống xoắn ruột gà

ống linh hoạt, ống co giãn

word

ENGLISH

Flexible conduit

  
NOUN

/ˈflɛksɪbəl ˈkɒndjuɪt/

Flexible tube, Corrugated pipe

Ống xoắn ruột gà là loại ống làm từ vật liệu dẻo và có dạng xoắn giống như ruột gà.

Ví dụ

1.

Ống xoắn ruột gà được sử dụng trong dự án xây dựng để bảo vệ dây điện, đảm bảo rằng các cáp có thể uốn cong mà không bị gãy.

The flexible conduit was used in the construction project to protect electrical wiring, ensuring that the cables could bend without breaking.

2.

Ống dẫn linh hoạt có thể uốn cong dễ dàng và được sử dụng cho hệ thống dây điện.

The flexible conduit can be bent easily and is used for electrical wiring.

Ghi chú

Từ Flexible conduit là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện dân dụnghạ tầng kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Corrugated tube – Ống gân Ví dụ: A flexible conduit is a corrugated tube used to protect electrical wiring. (Ống xoắn ruột gà là ống gân dùng để bảo vệ dây điện.) check Wire protection – Bảo vệ dây Ví dụ: Flexible conduits provide wire protection in flexible or tight installations. (Ống ruột gà giúp bảo vệ dây trong các vị trí lắp đặt linh hoạt hoặc chật hẹp.) check Electrical insulation – Cách điện Ví dụ: They also enhance electrical insulation and minimize hazards. (Ống còn giúp tăng cường cách điện và giảm nguy cơ mất an toàn.) check Indoor wiring – Dây điện trong nhà Ví dụ: Flexible conduit is commonly used for indoor wiring in residential and commercial buildings. (Ống xoắn ruột gà thường dùng cho dây điện trong nhà ở và công trình thương mại.)