VIETNAMESE

khoảng rộng

word

ENGLISH

wide area

  
NOUN

/waɪd ˈeəriə/

Khoảng rộng là một không gian lớn và mở.

Ví dụ

1.

Khoảng rộng được bao phủ bởi tuyết.

The wide area was covered in snow.

2.

Khoảng rộng thích hợp để làm nông.

The wide area was suitable for farming.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wide area nhé! check Vast space - Không gian rộng lớn Phân biệt: Vast space nhấn mạnh độ rộng lớn và thường đi kèm cảm giác choáng ngợp, khác với wide area mang nghĩa trung tính hơn. Ví dụ: We explored the vast space of the desert. (Chúng tôi khám phá không gian rộng lớn của sa mạc.) check Extensive area - Khu vực rộng Phân biệt: Extensive area tương đương với wide area nhưng thường dùng trong văn bản chuyên môn như địa lý, xây dựng, hoặc báo cáo. Ví dụ: The flood affected an extensive area of the countryside. (Lũ lụt đã ảnh hưởng đến một khu vực rộng lớn ở vùng quê.) check Broad region - Vùng rộng Phân biệt: Broad region là một khu vực rộng, thường có đặc điểm địa lý hoặc hành chính rõ ràng hơn wide area vốn có thể linh hoạt về phạm vi. Ví dụ: The disease spread across a broad region of the country. (Dịch bệnh lan rộng khắp một vùng rộng lớn của đất nước.)