VIETNAMESE

Bay trong gió

bay theo gió

word

ENGLISH

Fly in the wind

  
VERB

/flaɪ ɪn ðə wɪnd/

Drift

Bay trong gió là di chuyển nhẹ nhàng hoặc bị thổi bay bởi gió.

Ví dụ

1.

Những chiếc lá bay trong gió, tạo nên cảnh tượng mê hoặc.

The leaves flew in the wind, creating a mesmerizing sight.

2.

Vui lòng cố định các vật nhẹ để tránh chúng bay trong gió.

Please secure lightweight items to prevent them from flying in the wind.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ wind khi nói hoặc viết nhé! check Strong wind – gió mạnh Ví dụ: A strong wind blew the leaves off the trees yesterday. (Gió mạnh đã thổi bay lá khỏi cây vào hôm qua.) check Fly in the wind – bay trong gió Ví dụ: The kite flew in the wind high above the park. (Con diều bay trong gió cao trên công viên.) check Cool wind – gió mát Ví dụ: A cool wind refreshed us during the hot afternoon. (Gió mát làm chúng tôi sảng khoái trong buổi chiều nóng bức.) check Wind blows – gió thổi Ví dụ: The wind blew gently through the open window. (Gió thổi nhẹ qua cửa sổ đang mở.)