VIETNAMESE

ngớt lời

im lặng, ngừng nói

word

ENGLISH

Pause speaking

  
VERB

/pɔːz ˈspiːkɪŋ/

stop talking, hesitate

Ngớt lời là hành động tạm ngừng nói.

Ví dụ

1.

Anh ấy ngớt lời đột ngột, không biết phải tiếp tục thế nào.

He suddenly paused speaking, unsure of how to continue.

2.

Cô ấy ngớt lời, thu thập suy nghĩ của mình trước khi tiếp tục.

She paused speaking, gathering her thoughts before continuing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pause speaking (ngớt lời) nhé! check Fall silent – Im bặt Phân biệt: Fall silent mô tả hành động đột ngột ngưng nói, đồng nghĩa với pause speaking trong sắc thái ngưng hẳn không báo trước. Ví dụ: He fell silent when she entered the room. (Anh ta im bặt khi cô bước vào phòng.) check Stop talking – Dừng nói Phân biệt: Stop talking là cách nói trực tiếp và thông dụng nhất, đồng nghĩa cơ bản với pause speaking trong văn nói. Ví dụ: Please stop talking during the movie. (Vui lòng ngừng nói trong khi chiếu phim.) check Break off – Ngưng giữa chừng Phân biệt: Break off mang sắc thái đột ngột ngừng nói giữa chừng, rất gần với pause speaking trong bối cảnh cảm xúc hoặc bất ngờ. Ví dụ: She broke off in the middle of the sentence. (Cô ấy ngưng lời giữa câu nói.)