VIETNAMESE
vỏ tôm
-
ENGLISH
shrimp shell
/ʃrɪmp ʃel/
-
Vỏ tôm là lớp vỏ cứng bên ngoài của tôm, chứa nhiều canxi và chitin, thường được loại bỏ trước khi ăn.
Ví dụ
1.
Đầu bếp bóc vỏ tôm trước khi nấu.
The chef removed the shrimp shells before cooking.
2.
Vỏ tôm có thể được dùng để nấu nước dùng thơm ngon.
Shrimp shells can be used to make a flavorful stock.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Shell khi nói hoặc viết nhé!
Sea shell – vỏ sò
Ví dụ:
She collected colorful sea shells along the beach.
(Cô ấy nhặt những vỏ sò đầy màu sắc dọc bãi biển.)
Hard shell – vỏ cứng
Ví dụ:
The turtle retreated into its hard shell for protection.
(Con rùa rút vào vỏ cứng của nó để tự vệ.)
Egg shell – vỏ trứng
Ví dụ:
He cracked the egg shell to make breakfast.
(Anh ấy đập vỏ trứng để làm bữa sáng.)
Nut shell – vỏ hạt
Ví dụ:
She peeled the nut shell to get to the kernel inside.
(Cô ấy bóc vỏ hạt để lấy phần nhân bên trong.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết