VIETNAMESE
tiền rác
ENGLISH
garbage fee
/ˈɡɑːrbɪdʒ fiː/
trash payment
Tiền rác là khoản tiền thanh toán cho dịch vụ thu gom rác.
Ví dụ
1.
Tiền rác được thu hàng tháng.
The garbage fee is collected monthly.
2.
Tiền rác giúp duy trì khu phố sạch sẽ.
Garbage fees help maintain clean neighborhoods.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fee nhé!
Charge – Khoản phí
Phân biệt:
Charge là từ thay thế phổ biến cho fee, thường dùng cho mọi loại phí dịch vụ như phí rác, phí chậm nộp, học phí...
Ví dụ:
The garbage charge is collected monthly.
(Phí thu gom rác được thu hằng tháng.)
Cost – Chi phí
Phân biệt:
Cost là từ bao quát, có thể thay thế fee khi nói đến số tiền cần trả cho một dịch vụ hoặc yêu cầu cụ thể.
Ví dụ:
The late tax cost depends on how overdue it is.
(Chi phí chậm nộp thuế tùy thuộc vào thời gian trễ.)
Payment – Khoản thanh toán
Phân biệt:
Payment cũng có thể thay thế cho fee trong ngữ cảnh học phí, hành chính, khi muốn nhấn vào hành động trả tiền.
Ví dụ:
He completed his tuition payment before the deadline.
(Anh ấy đã thanh toán học phí trước hạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết