VIETNAMESE

lùi lũi

âm thầm đi, len lén bước

word

ENGLISH

slink

  
VERB

/slɪŋk/

sneak, creep

“Lùi lũi” là hành động lầm lì, mải miết, không chú ý tới xung quanh, thường mang cảm giác cô độc hoặc buồn bã.

Ví dụ

1.

Anh lùi lũi bước theo sau nhóm, chẳng nói chẳng rằng.

He slinked behind the group, saying nothing.

2.

Cô lùi lũi đi qua con hẻm, mắt dán xuống đất

She slinked through the alley, eyes fixed on the ground.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của slink (lùi lũi – lặng lẽ rút lui hoặc lẩn tránh) nhé! check Sneak – Lẻn đi Phân biệt: Sneak là di chuyển âm thầm, kín đáo để tránh bị chú ý, đồng nghĩa phổ biến với slink. Ví dụ: He tried to sneak out of the room unnoticed. (Anh ta cố gắng lẻn ra khỏi phòng mà không ai để ý.) check Skulk – Lẩn tránh Phân biệt: Skulk mô tả hành động di chuyển vụng trộm vì xấu hổ hoặc sợ hãi, rất gần nghĩa tiêu cực với slink. Ví dụ: The thief skulked away into the alley. (Tên trộm lẩn vào con hẻm.) check Creep – Rón rén Phân biệt: Creep là cách đi chậm, nhẹ và kín đáo, gần nghĩa hình ảnh với slink trong ngữ cảnh hồi hộp hoặc ngại ngùng. Ví dụ: She crept past the sleeping dog. (Cô ấy rón rén đi qua con chó đang ngủ.) check Tiptoe – Đi nhón chân Phân biệt: Tiptoe mô tả sự lặng lẽ bằng cách nhón chân, đồng nghĩa nhẹ nhàng và mang tính mô tả với slink. Ví dụ: The child tiptoed out of the room after bedtime. (Đứa bé nhón chân rời khỏi phòng sau giờ đi ngủ.)