VIETNAMESE
ngăn lộ
khoanh vùng sự cố
ENGLISH
fault containment
/fɔːlt kənˈteɪnmənt/
zone protection
“Ngăn lộ” là biện pháp bảo vệ nhằm ngăn chặn sự lan truyền sự cố từ đường dây hoặc máy biến áp chính sang phần khác của hệ thống.
Ví dụ
1.
Hệ thống này ngăn lộ cho máy biến áp.
This system provides fault containment for transformers.
2.
Ngăn lộ tốt sẽ hạn chế mất điện diện rộng.
Proper fault containment limits outages.
Ghi chú
Từ Fault containment là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật phần mềm và an toàn hệ thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Error isolation – Cô lập lỗi
Ví dụ:
Fault containment refers to error isolation to prevent system-wide failure.
(Ngăn lộ là quá trình cô lập lỗi để không lan ra toàn bộ hệ thống.)
Failure confinement – Giới hạn sự cố
Ví dụ:
Fault containment is a strategy of failure confinement in critical systems.
(Ngăn lộ là một chiến lược giới hạn sự cố trong hệ thống quan trọng.)
Component-level fault handling – Xử lý lỗi tại thành phần
Ví dụ:
Fault containment requires component-level fault handling to isolate defects.
(Ngăn lộ yêu cầu xử lý lỗi ở từng thành phần để cô lập lỗi hiệu quả.)
Resilience mechanism – Cơ chế chống lan sự cố
Ví dụ:
Fault containment acts as a resilience mechanism in fault-tolerant design.
(Ngăn lộ là cơ chế tăng khả năng chống chịu trong thiết kế hệ thống chịu lỗi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết