VIETNAMESE
mụp
lõm, méo mó
ENGLISH
Dented
/ˈdɛntɪd/
Sunken
Mụp là trạng thái lõm xuống hoặc bị lún vào bên trong do tác động.
Ví dụ
1.
Cửa xe bị mụp trong vụ tai nạn.
The car door was dented in the accident.
2.
Chiếc mũ bảo hiểm bị mụp sau khi rơi.
The helmet was dented after falling.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dented (mụp) nhé!
Indented – Bị lõm
Phân biệt:
Indented chỉ trạng thái bị ép vào tạo thành chỗ lõm, gần với dented trong ngữ cảnh vật lý, bề mặt bị móp.
Ví dụ:
The car door was indented after the accident.
(Cánh cửa xe bị lõm sau tai nạn.)
Bent – Bị cong
Phân biệt:
Bent mô tả tình trạng biến dạng do lực tác động, thường dùng với kim loại, gần với dented khi không còn hình dạng ban đầu.
Ví dụ:
The rim was bent from the impact.
(Vành bánh xe bị cong vì va chạm.)
Misshapen – Méo mó
Phân biệt:
Misshapen mô tả hình dạng bị méo, không đều, đồng nghĩa rộng hơn với dented trong mô tả sự biến dạng.
Ví dụ:
The box arrived misshapen and torn.
(Chiếc hộp đến nơi bị méo và rách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết