VIETNAMESE

no căng, chán ngấy

word

ENGLISH

Overeaten

  
ADJ

/ˌəʊ.vərˈiːtn/

Stuffed

Nê là trạng thái no đến mức khó chịu hoặc không còn muốn ăn nữa.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy nê sau bữa ăn lớn.

He felt overeaten after the big meal.

2.

Người nê thường hối tiếc về lựa chọn của mình.

Overeaten people often regret their choices.

Ghi chú

là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nhé! check Nghĩa 1: Lấy cớ, viện lý do (thường có hàm ý không chính đáng). Tiếng Anh: use as an excuse Ví dụ: He used being tired as an excuse to skip the meeting. Anh ta lấy nê mệt để tránh cuộc họp. check Nghĩa 2: Tên một loài cây cùng họ với na, quả ăn được. Tiếng Anh: bullock's heart Ví dụ: The bullock's heart fruit looks like a smooth custard apple. Quả nê trông giống na nhưng vỏ trơn láng. check Nghĩa 3: Có nhiều (dư giả – ngôn ngữ khẩu ngữ, dân dã). Tiếng Anh: have plenty Ví dụ: Don’t worry about the cost, we have plenty of money left. Đừng lo chuyện tiền nong, còn nê lắm!