VIETNAMESE

chằm chặp

liên tục

word

ENGLISH

persistently

  
ADV

/pəˈsɪstəntli/

unceasingly

Chằm chặp là làm liên tục hoặc không ngừng nghỉ.

Ví dụ

1.

Anh ấy làm việc chằm chặp để hoàn thành dự án.

He worked persistently to complete the project.

2.

Chằm chặp theo đuổi mục tiêu sẽ dẫn đến thành công.

Persistently pursuing goals leads to success.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của persistently nhé! check Relentlessly – Không ngừng nghỉ Phân biệt: Relentlessly mô tả hành động diễn ra liên tục, không dừng lại dù gặp khó khăn — gần nghĩa với persistently. Ví dụ: She relentlessly pursued her goals. (Cô ấy theo đuổi mục tiêu một cách không ngừng nghỉ.) check Consistently – Một cách kiên định Phân biệt: Consistently là cách nói nhấn mạnh sự lặp lại đều đặn, mang sắc thái tích cực tương tự persistently. Ví dụ: He consistently shows up early to work. (Anh ấy luôn đi làm sớm một cách đều đặn.) check Doggedly – Một cách gan lì Phân biệt: Doggedly mang nghĩa kiên trì đến mức bền bỉ, không bỏ cuộc — mạnh hơn persistently về sắc thái quyết tâm. Ví dụ: They doggedly worked through the night. (Họ gan lì làm việc suốt đêm.)