VIETNAMESE

tĩnh tọa

tĩnh tại

word

ENGLISH

sitting meditation

  
NOUN

/ˈsɪtɪŋ ˌmɛdəˈteɪʃən/

mindfulness meditation

Tĩnh tọa là một thuật ngữ trong Phật giáo, đề cập đến việc ngồi yên tĩnh, không di chuyển, không nói và không hoạt động nhiều trong một thời gian nhất định, với mục đích làm sạch tâm hồn, tĩnh lặng suy nghĩ, và thư giãn tinh thần.

Ví dụ

1.

Tĩnh tọa giúp anh ấy thanh lọc tâm trí và giảm căng thẳng.

Sitting meditation helps him clear his mind and reduce stress.

2.

Cô ấy thực hành tĩnh tọa mỗi sáng như một phần của thói quen tĩnh tại.

She practices sitting meditation every morning as part of her mindfulness routine.

Ghi chú

Từ Sitting meditation là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiền địnhsức khỏe tinh thần. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Seated mindfulness – Chánh niệm khi ngồi Ví dụ: Sitting meditation is a form of seated mindfulness where one observes thoughts and breath. (Tĩnh tọa là hình thức chánh niệm khi ngồi, tập trung vào hơi thở và quan sát tâm trí.) check Zen practice – Thực hành thiền Ví dụ: In Buddhism, sitting meditation is a core Zen practice for inner clarity. (Trong Phật giáo, tĩnh tọa là một thực hành thiền căn bản giúp đạt được sự sáng suốt nội tâm.) check Posture training – Rèn luyện tư thế Ví dụ: Sitting meditation involves posture training to align the spine and body. (Tĩnh tọa đòi hỏi rèn luyện tư thế để giữ lưng và cơ thể thẳng hàng.) check Contemplative state – Trạng thái tĩnh lặng Ví dụ: This practice helps the mind reach a contemplative state of peace. (Việc này giúp tâm trí đạt đến trạng thái tĩnh lặng chiêm nghiệm.)