VIETNAMESE

đốt rừng

phá rừng, chặt cây đốt rừng

word

ENGLISH

Burn the forest

  
VERB

/bɜrn ðə ˈfɔrɪst/

Set the forest on fire

“Đốt rừng” là dùng lửa thiêu hủy rừng.

Ví dụ

1.

Họ vô tình đã đốt rừng.

They accidentally burned the forest.

2.

Khu rừng bị đốt để làm nông nghiệp.

The forest was burned for farming.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ forest khi nói hoặc viết nhé! check Dense forest – rừng rậm Ví dụ: They got lost in a dense forest while hiking. (Họ bị lạc trong một khu rừng rậm khi đi bộ đường dài.) check Forest fire – cháy rừng Ví dụ: A forest fire destroyed hundreds of acres last summer. (Một vụ cháy rừng đã phá hủy hàng trăm mẫu đất vào mùa hè năm ngoái.) check Explore the forest – khám phá rừng Ví dụ: The kids were excited to explore the forest during the trip. (Bọn trẻ rất hào hứng khám phá rừng trong chuyến đi.) check Forest trail – đường mòn trong rừng Ví dụ: We followed a forest trail that led to a hidden waterfall. (Chúng tôi đi theo một đường mòn trong rừng dẫn đến một thác nước ẩn.)