VIETNAMESE

Bị ế

bị bỏ rơi

word

ENGLISH

Unwanted

  
ADJ

/ʌnˈwɑːntɪd/

unneeded, undesired

Bị ế là trạng thái không được chọn hoặc không được tiêu thụ, sử dụng.

Ví dụ

1.

Đồ nội thất cũ trông như bị ế bởi mọi người.

The old furniture seemed unwanted by anyone.

2.

Cô ấy cảm thấy bị ế trong bữa tiệc.

She felt unwanted at the party.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unwanted (bị ế) nhé! check Rejected – Bị từ chối Phân biệt: Rejected mang nghĩa không được chấp nhận, thường trong tình cảm hoặc hàng hóa, rất gần với unwanted trong ngữ cảnh bị ế. Ví dụ: He felt rejected after she turned him down. (Anh ấy cảm thấy bị từ chối sau khi cô ấy từ chối anh.) check Leftover – Bị bỏ lại Phân biệt: Leftover chỉ những gì còn dư lại, không ai chọn, gần với unwanted trong nghĩa bóng hoặc trong bối cảnh hàng hóa, tình huống xã hội. Ví dụ: The leftover items were sold at a discount. (Những món còn lại được bán với giá giảm.) check Outcast – Bị ruồng bỏ Phân biệt: Outcast dùng cho người bị xã hội xa lánh, gần với unwanted trong ngữ cảnh mạnh về cảm xúc hoặc xã hội. Ví dụ: He lived like an outcast after the scandal. (Anh ta sống như kẻ bị ruồng bỏ sau vụ bê bối.)