VIETNAMESE
Bỏ qua lỗi lầm
Tha thứ, bỏ qua lỗi
ENGLISH
Overlook mistakes
/ˌoʊvərˈlʊk mɪsˈteɪks/
Forgive, pardon
Bỏ qua lỗi lầm là tha thứ hoặc không chấp nhặt về một sai lầm nào đó.
Ví dụ
1.
Giáo viên đã bỏ qua những lỗi nhỏ.
The teacher overlooked the small mistakes.
2.
Bỏ qua lỗi lầm giúp duy trì sự hòa thuận.
Overlooking mistakes helps maintain harmony.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của overlook mistakes (bỏ qua lỗi lầm) nhé!
Forgive – Tha thứ
Phân biệt:
Forgive mang sắc thái cảm xúc, thể hiện sự bỏ qua lỗi lầm một cách chủ động và có lòng vị tha, rất gần với overlook mistakes.
Ví dụ:
She forgave him for the misunderstanding.
(Cô ấy tha thứ cho anh ấy vì sự hiểu lầm.)
Ignore – Phớt lờ
Phân biệt:
Ignore nhấn mạnh hành động cố tình không chú ý đến lỗi, gần với overlook mistakes trong ngữ cảnh không phản ứng tiêu cực.
Ví dụ:
He chose to ignore the minor errors in the report.
(Anh ấy chọn cách bỏ qua những lỗi nhỏ trong bản báo cáo.)
Excuse – Bỏ qua vì lý do
Phân biệt:
Excuse thể hiện sự cho phép lỗi lầm xảy ra mà không trách phạt, đồng nghĩa nhẹ với overlook mistakes trong ngữ cảnh xã giao.
Ví dụ:
Please excuse the delay – there was traffic.
(Xin bỏ qua sự chậm trễ – có kẹt xe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết