VIETNAMESE

tình trạng lộn xộn

sự hỗn độn, rối loạn

word

ENGLISH

Disorder

  
NOUN

/dɪˈsɔː.dər/

Chaos

Tình trạng lộn xộn là trạng thái không trật tự hoặc không gọn gàng.

Ví dụ

1.

Căn phòng ở trong tình trạng lộn xộn hoàn toàn.

The room was in complete disorder.

2.

Tình trạng lộn xộn làm gián đoạn năng suất.

Disorder disrupts productivity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của disorder (tình trạng lộn xộn) nhé! check Mess – Sự bừa bộn Phân biệt: Mess là từ thông dụng chỉ tình trạng thiếu trật tự, hỗn độn, đồng nghĩa với disorder trong bối cảnh sinh hoạt hằng ngày. Ví dụ: The room was in a complete mess after the party. (Căn phòng hoàn toàn lộn xộn sau bữa tiệc.) check Chaos – Sự hỗn loạn Phân biệt: Chaos nhấn mạnh mức độ rối loạn nghiêm trọng hơn, thường đi kèm với sự mất kiểm soát, rất gần với disorder trong xã hội, tổ chức. Ví dụ: The protest turned into chaos quickly. (Cuộc biểu tình nhanh chóng trở thành hỗn loạn.) check Confusion – Sự rối rắm Phân biệt: Confusion mô tả trạng thái lộn xộn trong suy nghĩ hoặc tình hình, gần với disorder trong bối cảnh trừu tượng hoặc tinh thần. Ví dụ: The announcement caused confusion among students. (Thông báo gây ra sự hoang mang trong học sinh.)