VIETNAMESE

đui bóng đèn

đui đèn, chân bóng đèn

word

ENGLISH

light bulb socket

  
NOUN

/ˈlaɪt bʌlb ˈsɒkɪt/

lamp holder, bulb base

“Đui bóng đèn” là phần dùng để kết nối bóng đèn với nguồn điện và cố định bóng vào đèn.

Ví dụ

1.

Đui bóng đèn giữ bóng chắc chắn tại chỗ.

The light bulb socket holds the bulb securely in place.

2.

Đui bóng đèn này tương thích với các bóng đèn tiêu chuẩn.

This socket is compatible with standard bulbs.

Ghi chú

Từ Light bulb socket là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật điệnthiết bị chiếu sáng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Lamp holder – Đui đèn Ví dụ: A light bulb socket is also known as a lamp holder, where the bulb is screwed in. (Đui bóng đèn còn được gọi là đui đèn, nơi để vặn bóng đèn vào.) check Screw base – Đế xoắn Ví dụ: Most light bulb sockets use a screw base type like E27 or E14. (Hầu hết đui đèn dùng kiểu đế xoắn như E27 hoặc E14.) check Electrical contact – Tiếp điểm điện Ví dụ: Light bulb sockets must provide secure electrical contact to power the bulb. (Đui đèn phải đảm bảo tiếp xúc điện tốt để cấp điện cho bóng đèn.) check Fixture compatibility – Tương thích thiết bị Ví dụ: Socket types vary to match fixture compatibility and voltage standards. (Loại đui đèn thay đổi để phù hợp với thiết bị và tiêu chuẩn điện áp.)