VIETNAMESE

ang áng

word

ENGLISH

rough estimate

  
NOUN

/rʌf ˈɛstɪmət/

Ang áng là ước lượng hoặc đoán sơ bộ về điều gì đó.

Ví dụ

1.

Tôi có một ang áng về tổng chi phí.

I have a rough estimate of the total cost.

2.

Đây chỉ là một ang áng, không phải chính xác.

This is just a rough estimate, not exact.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rough estimate (ang áng) nhé! check Approximation – Ước lượng Phân biệt: Approximation là cách nói trang trọng về con số gần đúng, rất gần với rough estimate trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên môn. Ví dụ: The final cost is only an approximation. (Chi phí cuối cùng chỉ là một con số ước lượng.) check Ballpark figure – Con số áng chừng Phân biệt: Ballpark figure là cụm từ thân mật, thường dùng để chỉ một con số gần đúng, tương đương với rough estimate trong văn nói. Ví dụ: Can you give me a ballpark figure for the renovation? (Bạn có thể cho tôi con số áng chừng cho việc cải tạo không?) check Guestimate – Ước đoán Phân biệt: Guestimate là cách nói kết hợp giữa “guess” và “estimate”, chỉ sự đoán gần đúng, gần gũi với rough estimate khi không có dữ liệu cụ thể. Ví dụ: This is just a guestimate based on past data. (Đây chỉ là ước đoán dựa trên dữ liệu cũ.)