VIETNAMESE

hạnh ngộ

gặp gỡ tình cờ

word

ENGLISH

serendipitous meeting

  
PHRASE

/ˌsɛr.ənˈdɪp.ɪ.təs ˈmiːt.ɪŋ/

fortuitous meeting

“Hạnh ngộ” là gặp gỡ ai đó một cách tình cờ hoặc đáng nhớ.

Ví dụ

1.

Hạnh ngộ của họ đã dẫn đến tình bạn suốt đời.

Their serendipitous meeting led to a lifelong friendship.

2.

Cô ấy trân trọng hạnh ngộ với thần tượng của mình.

She treasured the serendipitous meeting with her idol.

Ghi chú

Từ Serendipitous meeting là một từ vựng thuộc lĩnh vực giao tiếptrải nghiệm cảm xúc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Chance encounter – Cuộc gặp tình cờ Ví dụ: A serendipitous meeting is often described as a chance encounter that feels meaningful. (Hạnh ngộ thường được miêu tả là một cuộc gặp tình cờ nhưng đầy ý nghĩa.) check Fateful meeting – Cuộc gặp định mệnh Ví dụ: People often refer to a serendipitous meeting as a fateful meeting in stories of romance or life change. (Người ta thường gọi hạnh ngộ là cuộc gặp định mệnh trong các câu chuyện tình yêu hoặc thay đổi cuộc đời.) check Unexpected reunion – Cuộc hội ngộ bất ngờ Ví dụ: Sometimes, a serendipitous meeting leads to an unexpected reunion with a long-lost friend. (Đôi khi, một cuộc hạnh ngộ dẫn đến việc hội ngộ bất ngờ với người bạn cũ.) check Meaningful coincidence – Sự trùng hợp đầy ý nghĩa Ví dụ: It can be seen as a meaningful coincidence that brings people together. (Nó có thể được xem là sự trùng hợp đầy ý nghĩa đưa con người lại gần nhau.)