VIETNAMESE

tiếng Bắc Kinh

word

ENGLISH

Beijing Mandarin

  
NOUN

/ˈbeɪˈʒɪŋ ˈmændərɪn/

tiếng Bắc Kinh là phương ngữ tiếng Quan Thoại được sử dụng tại Bắc Kinh.

Ví dụ

1.

Tiếng Bắc Kinh được nói phổ biến ở Trung Quốc.

Beijing Mandarin is commonly spoken in China.

2.

Cô ấy nói tiếng Bắc Kinh ở nhà.

She speaks Beijing Mandarin at home.

Ghi chú

Từ Beijing Mandarin là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngôn ngữ tiêu chuẩn Trung Quốcchính trị – văn hóa quốc gia. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check China – Trung Quốc Ví dụ: Beijing Mandarin is the phonological base of Standard Mandarin, spoken across China. (Tiếng Bắc Kinh là nền tảng phát âm của tiếng phổ thông – được sử dụng rộng khắp Trung Quốc.) check Single-party socialist state – Nhà nước xã hội chủ nghĩa đơn đảng Ví dụ: China remains a single-party socialist state led by the Communist Party. (Trung Quốc vẫn là nhà nước xã hội chủ nghĩa đơn đảng do Đảng Cộng sản lãnh đạo.) check Northeast Asian country – Quốc gia Đông Bắc Á Ví dụ: It is a Northeast Asian country with vast land and diverse geography. (Là quốc gia Đông Bắc Á có diện tích lớn và địa hình đa dạng.) check Manufacturing superpower – Cường quốc sản xuất Ví dụ: China is a manufacturing superpower and global trade leader. (Trung Quốc là cường quốc sản xuất và dẫn đầu toàn cầu về thương mại.)