VIETNAMESE
hoa niên
tuổi xuân, tuổi thanh xuân
ENGLISH
bloom of youth
/bluːm əv juːθ/
prime of youth, golden youth
Hoa niên là tuổi trẻ, giai đoạn tươi đẹp và rực rỡ nhất của cuộc đời con người, tượng trưng cho sức sống mãnh liệt và nhiều hoài bão.
Ví dụ
1.
Những bài hát về tình yêu thường gợi nhớ về thời hoa niên, khi mọi thứ đều tươi đẹp và tràn đầy hy vọng.
Love songs often remind us of our bloom of youth, when everything was beautiful and full of hope.
2.
Trong những năm tháng hoa niên, tôi đã trải qua nhiều kỷ niệm đẹp với bạn bè và những giấc mơ đầy hoài bão.
During my bloom of youth, I shared many beautiful memories with friends and dreams full of ambition.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bloom of youth nhé!
Prime of life - Thời kỳ đẹp nhất cuộc đời
Phân biệt:
Prime of life tương đương với bloom of youth, nhấn mạnh vào giai đoạn sung sức và rực rỡ nhất của con người.
Ví dụ:
She was in the prime of life when she started her career.
(Cô ấy đang ở thời kỳ đẹp nhất cuộc đời khi bắt đầu sự nghiệp.)
Heyday - Thời kỳ hoàng kim
Phân biệt:
Heyday mang sắc thái mạnh mẽ, thể hiện đỉnh cao của tuổi trẻ hoặc thành tựu, gần nghĩa với bloom of youth nhưng thiên về sự nghiệp hoặc danh tiếng.
Ví dụ:
In her heyday, she was a national tennis champion.
(Trong thời kỳ hoàng kim, cô ấy là nhà vô địch quần vợt quốc gia.)
Youthful prime - Thời kỳ thanh xuân sung sức
Phân biệt:
Youthful prime là cách diễn đạt giàu hình ảnh, mang ý nghĩa tương tự bloom of youth nhưng nhấn vào sự trẻ trung và tiềm năng.
Ví dụ:
He achieved so much in his youthful prime.
(Anh ấy đã đạt được rất nhiều trong thời kỳ thanh xuân sung sức của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết