VIETNAMESE

phân tách

sự tách rời, phân chia

word

ENGLISH

separation

  
NOUN

/ˌsɛp.ərˈeɪ.ʃən/

division, detachment

Phân tách là chia tách hoặc tách rời thành các phần nhỏ hơn.

Ví dụ

1.

Có sự phân tách rõ ràng giữa hai phòng ban.

There was a clear separation between the two departments.

2.

Việc phân tách các lớp học thành các nhóm khác nhau là cần thiết.

The separation of the classes into different groups was necessary.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ separation khi nói hoặc viết nhé! check Physical separation – sự phân tách vật lý Ví dụ: The wall created a physical separation between the two rooms. (Bức tường tạo ra sự phân tách vật lý giữa hai căn phòng.) check Legal separation – ly thân hợp pháp Ví dụ: They opted for a legal separation instead of a divorce. (Họ chọn ly thân hợp pháp thay vì ly hôn.) check Cause separation – gây ra sự chia tách Ví dụ: Misunderstandings can cause separation between friends. (Những hiểu lầm có thể gây ra sự chia tách giữa bạn bè.) check Complete separation – sự tách biệt hoàn toàn Ví dụ: The project required a complete separation of duties among team members. (Dự án yêu cầu sự tách biệt hoàn toàn về nhiệm vụ giữa các thành viên trong nhóm.)