VIETNAMESE

thú ăn thịt người

-

word

ENGLISH

man-eater

  
NOUN

/ˈmænˌiːtə/

-

Thú ăn thịt người là loài động vật săn và ăn thịt người, chủ yếu là những loài động vật ăn thịt lớn.

Ví dụ

1.

Con thú ăn thịt người đã khiến cả làng hoảng sợ trong nhiều tháng.

The man-eater had terrorized the village for months.

2.

Những thợ săn địa phương truy tìm con thú ăn thịt người.

Local hunters tracked down the man-eater.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của man-eater nhé! check Cannibal - Kẻ ăn thịt đồng loại Phân biệt: Cannibal mô tả sinh vật ăn thịt đồng loại, trong khi man-eater chỉ rõ là ăn thịt người (khác loài với con người hoặc ẩn dụ). Ví dụ: That tiger was known as a cannibal for attacking its own kind. (Con hổ đó được biết đến là kẻ ăn thịt đồng loại vì đã tấn công chính loài của nó.) check Predator - Thú săn mồi Phân biệt: Predator chỉ chung những loài săn mồi, có thể bao gồm man-eater nếu đối tượng săn là người, nhưng không chuyên biệt như man-eater. Ví dụ: Lions are considered apex predators in their habitat. (Sư tử được xem là thú săn mồi đỉnh cao trong môi trường sống của chúng.) check Human predator - Thú săn người Phân biệt: Human predator là cách diễn đạt rõ nghĩa, nhấn mạnh loài thú săn và ăn thịt người, tương đương với man-eater nhưng trang trọng và ít thông dụng hơn. Ví dụ: The shark gained a reputation as a human predator after repeated attacks. (Con cá mập bị mang tiếng là thú săn người sau nhiều vụ tấn công.)