VIETNAMESE
tính lạc lõng
sự xa lạ, cô lập
ENGLISH
Alienation
/ˌeɪ.li.əˈneɪ.ʃən/
Disconnection
Tính lạc lõng là cảm giác không phù hợp hoặc không thuộc về một môi trường.
Ví dụ
1.
Cô ấy cảm thấy lạc lõng ở thành phố mới.
She experienced alienation in the new city.
2.
Tính lạc lõng thường gặp ở các thành phố lớn.
Alienation is common in big cities.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của alienation (tính lạc lõng) nhé!
Isolation – Sự cô lập
Phân biệt:
Isolation mô tả tình trạng bị tách biệt khỏi người khác, rất gần với alienation trong bối cảnh xã hội hoặc cảm xúc.
Ví dụ:
His constant traveling led to a feeling of isolation.
(Việc thường xuyên đi lại khiến anh ấy cảm thấy cô lập.)
Estrangement – Sự xa cách
Phân biệt:
Estrangement thể hiện sự rạn nứt trong quan hệ, đặc biệt là giữa người thân, đồng nghĩa sâu sắc với alienation.
Ví dụ:
There was a sense of estrangement between them.
(Giữa họ có cảm giác xa cách.)
Disconnect – Sự tách rời
Phân biệt:
Disconnect mang tính hiện đại, thường dùng mô tả cảm giác không liên kết với xã hội, tổ chức hay nhóm, gần với alienation.
Ví dụ:
She felt a disconnect from the rest of the team.
(Cô ấy cảm thấy lạc lõng so với phần còn lại của nhóm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết