VIETNAMESE

tiện nghi

cơ sở vật chất

word

ENGLISH

Amenities

  
NOUN

/əˈmen.ɪ.tiz/

Facilities

Tiện nghi là các điều kiện hoặc vật dụng giúp cuộc sống thoải mái và thuận tiện hơn.

Ví dụ

1.

Khách sạn cung cấp đầy đủ tiện nghi hiện đại.

The hotel offers modern amenities.

2.

Tiện nghi bao gồm bể bơi và phòng gym.

Amenities include a pool and gym.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ amenities khi nói hoặc viết nhé! check Modern amenities – tiện nghi hiện đại Ví dụ: The apartment is fully equipped with modern amenities. (Căn hộ được trang bị đầy đủ tiện nghi hiện đại.) check Basic amenities – tiện nghi cơ bản Ví dụ: Many rural areas still lack basic amenities. (Nhiều vùng nông thôn vẫn thiếu các tiện nghi cơ bản.) check Luxury amenities – tiện nghi cao cấp Ví dụ: The resort offers luxury amenities like a spa and private beach. (Khu nghỉ dưỡng cung cấp các tiện nghi cao cấp như spa và bãi biển riêng.) check Public amenities – tiện ích công cộng Ví dụ: The city is investing in new public amenities like parks and libraries. (Thành phố đang đầu tư vào các tiện ích công cộng như công viên và thư viện.)