VIETNAMESE

dây mayso

dây đốt, dây gia nhiệt

word

ENGLISH

heating coil

  
NOUN

/ˈhiːtɪŋ ˈkɔɪl/

heat wire, thermal coil

“Dây mayso” là dây điện trở dùng để sinh nhiệt trong các thiết bị gia nhiệt như bếp điện hoặc bàn ủi.

Ví dụ

1.

Dây mayso được sử dụng trong bếp điện để nấu ăn.

The heating coil is used in electric stoves for cooking.

2.

Dây mayso này cung cấp nhiệt hiệu quả và đồng đều.

This coil provides efficient and consistent heat distribution.

Ghi chú

Từ Heating coil là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện gia dụngkỹ thuật nhiệt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Electric resistance wire – Dây điện trở Ví dụ: A heating coil is made from electric resistance wire that converts electricity into heat. (Dây mayso được làm từ dây điện trở có khả năng chuyển đổi điện năng thành nhiệt.) check Heating element – Phần tử nhiệt Ví dụ: Heating coils act as heating elements in water heaters, stoves, and irons. (Dây mayso hoạt động như phần tử nhiệt trong bình nước nóng, bếp, và bàn ủi.) check Thermal conductivity – Dẫn nhiệt Ví dụ: The coil’s material must have stable thermal conductivity and high resistance. (Vật liệu dây mayso cần có độ dẫn nhiệt ổn định và điện trở cao.) check Spiral shape – Dạng xoắn ốc Ví dụ: Heating coils are often in spiral shape to maximize surface area. (Dây mayso thường có dạng xoắn ốc để tăng diện tích tiếp xúc.)