VIETNAMESE
nhộng
-
ENGLISH
pupa
/ˈpjuːpə/
chrysalis
Nhộng là giai đoạn phát triển trung gian của một số loài côn trùng, nằm giữa ấu trùng và trưởng thành.
Ví dụ
1.
Con nhộng lặng lẽ treo mình dưới chiếc lá trong quá trình biến thái.
The pupa hung quietly under the leaf during metamorphosis.
2.
Con bướm chui ra từ nhộng sau hai tuần biến thái.
The butterfly emerged from its pupa after two weeks of metamorphosis.
Ghi chú
Từ Pupa là một từ vựng thuộc lĩnh vực côn trùng học và sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Metamorphosis – Sự biến thái
Ví dụ:
The pupa stage is crucial in an insect’s metamorphosis.
(Giai đoạn nhộng đóng vai trò then chốt trong quá trình biến thái của côn trùng.)
Cocoon – Kén
Ví dụ:
The silkworm spins a cocoon where it becomes a pupa.
(Con tằm tạo kén và biến thành nhộng bên trong đó.)
Chrysalis – Nhộng bướm
Ví dụ:
A butterfly forms a chrysalis during the pupa stage.
(Bướm hình thành nhộng bướm trong giai đoạn nhộng.)
Transformation – Sự biến đổi
Ví dụ:
The insect undergoes a full transformation while inside the pupa.
(Côn trùng trải qua quá trình biến đổi hoàn toàn trong giai đoạn nhộng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết