VIETNAMESE

san phẳng

làm phẳng

word

ENGLISH

level

  
VERB

/ˈlɛvl/

flatten

“San phẳng” là làm cho mặt bằng trở nên đều, bằng phẳng, không gồ ghề.

Ví dụ

1.

Họ san phẳng mặt đất trước khi xây dựng.

They leveled the ground before building.

2.

Mặt bằng cần được san phẳng cẩn thận.

The site must be leveled carefully.

Ghi chú

Từ Level là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Level nhé! check Nghĩa 1: Mức độ, cấp độ Ví dụ: His language level improved rapidly, and now he’s reached an advanced level. (Trình độ ngôn ngữ của anh ấy cải thiện nhanh chóng, và giờ anh đã đạt cấp độ nâng cao) check Nghĩa 2: Độ cao hoặc vị trí so với mặt đất Ví dụ: The water level rose after the storm, and the high level threatened the bridge. (Mực nước dâng cao sau cơn bão, và mức nước cao đe dọa cây cầu)