VIETNAMESE

ngựa nghẽo

ngựa xấu, ngựa còm

word

ENGLISH

nag

  
NOUN

/næɡ/

jade, hack

“Ngựa nghẽo” là loại ngựa nhỏ, xấu mã, yếu hoặc kém giá trị, thường không được dùng trong chiến đấu hay chở nặng.

Ví dụ

1.

Ông lão cưỡi con ngựa nghẽo mệt mỏi băng qua làng.

The old man rode a tired nag through the village.

2.

Con ngựa nghẽo đó hầu như không chở nổi gì cả.

That nag can barely carry any load.

Ghi chú

Từ Nag là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Nag nhé! check Nghĩa 1: Cằn nhằn liên tục hoặc phiền nhiễu Ví dụ: She kept nagging him about his messy room, and the constant nag drove him crazy. (Cô ấy cứ cằn nhằn về phòng bừa bộn của anh ta, và sự càm ràm liên tục khiến anh phát điên) check Nghĩa 2: Sự lo lắng hoặc cảm giác dai dẳng không dứt Ví dụ: A nagging feeling told him something was wrong, and the nag wouldn’t go away. (Một cảm giác bất an cứ dai dẳng trong anh rằng có gì đó không ổn, và cảm giác đó không biến mất)