VIETNAMESE
vây
-
ENGLISH
fin
/fɪn/
-
Vây là bộ phận quan trọng ở các loài động vật thủy sinh giúp chúng di chuyển trong nước.
Ví dụ
1.
Vây cá giúp con cá bơi nhanh hơn.
The fish's fin helped it swim faster.
2.
Cá sử dụng vây của chúng để di chuyển trong nước.
Fish use their fins to navigate through water.
Ghi chú
Vây là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ vây nhé!
Nghĩa 1: Bao quanh, tạo thành vòng khép kín.
Tiếng Anh: surround
Ví dụ:
The mountains surround the village.
Núi non vây quanh ngôi làng.
Nghĩa 2: Bố trí lực lượng để bắt giữ hoặc phong tỏa.
Tiếng Anh: encircle / besiege
Ví dụ:
The police besieged the hideout before entering.
Cảnh sát vây đồn trước khi ập vào.
Nghĩa 3: Làm bộ oai vệ, tỏ vẻ hơn người.
Tiếng Anh: act pretentious
Ví dụ:
Don’t act pretentious just because you got promoted.
Được thăng chức mà đã vây oai.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết