VIETNAMESE

tính nghiêm trọng

sự nghiêm ngặt

word

ENGLISH

Seriousness

  
NOUN

/ˈsɪə.ri.əs.nəs/

Gravity

Tính nghiêm trọng là mức độ nghiêm túc hoặc nghiêm ngặt của một tình huống.

Ví dụ

1.

Tính nghiêm trọng của vấn đề không thể bị bỏ qua.

The seriousness of the issue cannot be ignored.

2.

Tính nghiêm trọng đảm bảo các hành động phù hợp.

Seriousness ensures appropriate actions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của seriousness (tính nghiêm trọng) nhé! check Gravity – Mức độ nghiêm trọng Phân biệt: Gravity mang sắc thái trang trọng, mô tả tính nghiêm trọng của tình huống, gần với seriousness trong văn bản học thuật hoặc pháp lý. Ví dụ: The gravity of the situation was clear to everyone. (Mức độ nghiêm trọng của tình huống ai cũng thấy rõ.) check Severity – Mức độ nặng Phân biệt: Severity dùng để mô tả mức độ tồi tệ hay nghiêm trọng của vấn đề, đồng nghĩa chặt chẽ với seriousness trong y tế, pháp lý. Ví dụ: The doctor explained the severity of the illness. (Bác sĩ giải thích mức độ nghiêm trọng của căn bệnh.) check Urgency – Tính cấp thiết Phân biệt: Urgency gần với seriousness trong các tình huống cần xử lý gấp, mang sắc thái hành động nhiều hơn. Ví dụ: The urgency of the matter required immediate attention. (Tính cấp thiết của vấn đề đòi hỏi xử lý ngay lập tức.)