VIETNAMESE

nhưng nhức

cơn đau dữ dội, mạnh mẽ

word

ENGLISH

intense pain

  
NOUN

/ɪnˈtɛns peɪn/

severe pain, sharp pain

Nhưng nhức là trạng thái rất đau hoặc khó chịu.

Ví dụ

1.

Cơn đau nhức dữ dội ở lưng khiến cô ấy không thể di chuyển suốt nhiều giờ.

The intense pain in her back kept her from moving for hours.

2.

Cơn đau nhức dữ dội từ vết thương yêu cầu sự chú ý ngay lập tức.

The intense pain from the injury required immediate attention.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của intense pain (nhưng nhức) nhé! check Throbbing pain – Đau nhói, đau từng cơn Phân biệt: Throbbing pain là cảm giác đau mạnh theo nhịp, gần với intense pain khi miêu tả cơn đau liên tục, rõ rệt. Ví dụ: He felt a throbbing pain in his head after the fall. (Anh ấy cảm thấy cơn đau nhói ở đầu sau cú ngã.) check Sharp pain – Cơn đau nhói Phân biệt: Sharp pain chỉ cơn đau bất ngờ, rõ rệt, gần với intense pain khi mô tả mức độ cao và đột ngột. Ví dụ: She experienced a sharp pain in her back while lifting the box. (Cô ấy bị đau nhói ở lưng khi nâng thùng đồ.) check Excruciating pain – Cực kỳ đau đớn Phân biệt: Excruciating pain là mức độ cao nhất của đau đớn, vượt trội hơn intense pain, dùng khi nhấn mạnh sự dữ dội. Ví dụ: He was in excruciating pain after the accident. (Anh ấy đau đớn tột cùng sau tai nạn.)