VIETNAMESE

Bẻ bai

phê phán mạnh mẽ

word

ENGLISH

Criticize harshly

  
VERB

/ˈkrɪtɪsaɪz ˈhɑːʃli/

Rebuke

Bẻ bai là chỉ trích hoặc làm giảm giá trị của một ý kiến hoặc hành động.

Ví dụ

1.

Anh ấy bẻ bai ý tưởng của cô ấy trong cuộc họp.

He criticized her ideas harshly during the meeting.

2.

Vui lòng đảm bảo góp ý mang tính xây dựng thay vì bẻ bai.

Please ensure constructive feedback instead of criticising harshly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của criticize harshly (bẻ bai) nhé! check Condemn – Lên án Phân biệt: Condemn là cách diễn đạt mạnh thể hiện sự chỉ trích gay gắt về mặt đạo đức, đồng nghĩa trang trọng với criticize harshly. Ví dụ: The policy was condemned by the public. (Chính sách đó bị công chúng lên án.) check Blast – Chỉ trích dữ dội Phân biệt: Blast là từ thân mật hơn, dùng để diễn tả việc chỉ trích ai đó một cách mạnh mẽ, gần với criticize harshly trong ngôn ngữ báo chí. Ví dụ: The critics blasted the movie for its weak plot. (Các nhà phê bình chỉ trích gay gắt bộ phim vì cốt truyện yếu.) check Attack – Công kích Phân biệt: Attack khi dùng với nghĩa trừu tượng cũng thể hiện việc chỉ trích nặng nề, đồng nghĩa gần với criticize harshly trong văn cảnh tiêu cực. Ví dụ: The journalist attacked the minister’s speech. (Nhà báo đã công kích bài phát biểu của bộ trưởng.)