VIETNAMESE

nối liền với nhau

liên kết, gắn bó

word

ENGLISH

connected

  
ADJ

/kəˈnɛk.tɪd/

joined, related

Nối liền với nhau là liên kết hoặc gắn kết các phần lại thành một thể.

Ví dụ

1.

Hai thành phố được nối liền với nhau bằng một chuyến tàu cao tốc.

The two cities are connected by a high-speed train.

2.

Các châu lục được nối liền với nhau bằng những đại dương rộng lớn.

The continents are connected by vast oceans.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ connected khi nói hoặc viết nhé! check Closely connected – liên kết chặt chẽ Ví dụ: The two events are closely connected in ways we didn’t expect. (Hai sự kiện được liên kết chặt chẽ theo những cách mà chúng tôi không ngờ tới.) check Well connected – có mối quan hệ rộng Ví dụ: She’s well connected in the business world, which helps her career. (Cô ấy có mối quan hệ rộng trong giới kinh doanh, điều này giúp ích cho sự nghiệp của cô.) check Connected with – liên quan đến Ví dụ: His name is connected with several successful projects. (Tên của anh ấy liên quan đến một số dự án thành công.) check Stay connected – giữ liên kết Ví dụ: We use social media to stay connected with friends overseas. (Chúng tôi sử dụng mạng xã hội để giữ liên kết với bạn bè ở nước ngoài.)