VIETNAMESE

bảo

bảo, chỉ thị

word

ENGLISH

Tell someone to do something

  
VERB

/tɛl ˈsʌm.wʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/

instruct, direct

Bảo là nói với ai đó phải làm gì, yêu cầu hoặc ra lệnh cho ai đó thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy bảo tôi hoàn thành báo cáo vào ngày mai.

He told me to finish the report by tomorrow.

2.

Cô ấy bảo anh ấy ngừng than phiền về tình hình.

She told him to stop complaining about the situation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tell someone to do something (bảo) nhé! check Instruct – Hướng dẫn, ra lệnh Phân biệt: Instruct thường dùng khi ra lệnh hoặc hướng dẫn có hệ thống, đồng nghĩa trang trọng hơn với tell someone to do something. Ví dụ: The teacher instructed the students to complete the task. (Giáo viên bảo học sinh hoàn thành nhiệm vụ.) check Order – Ra lệnh Phân biệt: Order mang sắc thái mạnh mẽ, thể hiện quyền lực hoặc cấp trên, đồng nghĩa trực tiếp trong ngữ cảnh trang nghiêm với tell. Ví dụ: The officer ordered them to retreat. (Viên sĩ quan ra lệnh cho họ rút lui.) check Ask – Yêu cầu, nhờ Phân biệt: Ask là cách nói nhẹ nhàng hơn, mang tính đề nghị hơn ra lệnh, gần với tell trong ngữ cảnh thân mật. Ví dụ: She asked him to turn off the light. (Cô ấy bảo anh ấy tắt đèn.)