VIETNAMESE
nguyên cớ
lý do, nguồn gốc
ENGLISH
cause
/kɔːz/
reason, factor
Nguyên cớ là lý do hoặc nguyên nhân dẫn đến sự việc.
Ví dụ
1.
Nguyên cớ của vụ cháy là do hệ thống dây điện bị lỗi.
The cause of the fire was determined to be faulty wiring.
2.
Nguyên cớ của xung đột là sự hiểu lầm giữa hai bên.
The cause of the conflict was a misunderstanding between the two parties.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Cause khi nói hoặc viết nhé!
Main cause – nguyên nhân chính
Ví dụ:
The main cause of the delay was bad weather.
(Nguyên nhân chính của sự chậm trễ là thời tiết xấu.)
Root cause – nguyên nhân gốc rễ
Ví dụ:
They investigated to find the root cause of the problem.
(Họ điều tra để tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.)
Cause trouble – gây rắc rối
Ví dụ:
His actions always cause trouble for the team.
(Hành động của anh ấy luôn gây rắc rối cho đội.)
Good cause – lý do chính đáng
Ví dụ:
She donated to support a good cause in her community.
(Cô ấy quyên góp để ủng hộ một lý do chính đáng trong cộng đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết