VIETNAMESE
vô tận
mãi mãi, không ngừng, vô biên
ENGLISH
Endless
/ˈɛnd.ləs/
Eternal
Vô tận là không bao giờ kết thúc hoặc không thể đo lường.
Ví dụ
1.
Tình yêu của anh dành cho cô ấy dường như vô tận.
His love for her seemed endless.
2.
Những cơ hội vô tận đang chờ những người làm việc chăm chỉ.
Endless opportunities await those who work hard.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của endless (vô tận) nhé!
Never-ending – Không bao giờ kết thúc
Phân biệt:
Never-ending mô tả điều gì đó kéo dài mãi, rất gần với endless trong cảm nhận chủ quan hoặc cảm xúc.
Ví dụ:
They faced a never-ending stream of problems.
(Họ đối mặt với một chuỗi vấn đề không hồi kết.)
Infinite – Vô hạn
Phân biệt:
Infinite là từ trang trọng và mạnh hơn endless, dùng nhiều trong toán học, triết học, hoặc mô tả khả năng không giới hạn.
Ví dụ:
The universe is believed to be infinite.
(Vũ trụ được cho là vô hạn.)
Ceaseless – Không ngừng
Phân biệt:
Ceaseless mang sắc thái văn chương, mô tả sự tiếp diễn liên tục, đồng nghĩa văn vẻ với endless.
Ví dụ:
Her ceaseless efforts finally paid off.
(Nỗ lực không ngừng nghỉ của cô ấy cuối cùng cũng được đền đáp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết