VIETNAMESE

Bộn

tất bật, bận rộn

word

ENGLISH

hectic

  
ADJ

/ˈhɛktɪk/

busy, overwhelming

Bộn là trạng thái nhiều việc hoặc bận rộn.

Ví dụ

1.

Lịch trình của anh ấy bộn bề trước kỳ nghỉ.

His schedule was hectic before the holiday.

2.

Văn phòng bộn bề trong mùa cao điểm.

The office was hectic during the peak season.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hectic (bộn) nhé! check Busy – Bận rộn Phân biệt: Busy là từ phổ thông nhất để mô tả sự bận rộn, tương đương với hectic trong cuộc sống thường ngày. Ví dụ: It’s been a busy week at work. (Tuần này ở chỗ làm thật bận rộn.) check Frantic – Điên cuồng, cuống cuồng Phân biệt: Frantic mang nghĩa bận rộn đến mức hoảng loạn, rất gần với hectic khi nhấn vào tốc độ và sự hỗn loạn. Ví dụ: She made a frantic attempt to meet the deadline. (Cô ấy cố gắng điên cuồng để kịp hạn chót.) check Overwhelmed – Quá tải Phân biệt: Overwhelmed mang nghĩa bị choáng ngợp bởi quá nhiều việc, gần với hectic trong cảm xúc và trải nghiệm. Ví dụ: He felt overwhelmed by his schedule. (Anh ấy cảm thấy quá tải vì lịch trình.)