VIETNAMESE

nhẹ tay

dịu dàng, nhẹ nhàng

word

ENGLISH

gentle

  
ADJ

/ˈdʒɛn.tl̩/

soft, tender

Nhẹ tay là hành động cẩn thận hoặc không dùng lực mạnh.

Ví dụ

1.

Cô ấy vỗ nhẹ tay lên má đứa bé.

She gave the baby a gentle touch on the cheek.

2.

Cô giáo nhẹ tay sửa lỗi cho học sinh.

The teacher gentle corrected the student's mistake.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của gentle nhé! check Soft - Nhẹ nhàng Phân biệt: Soft diễn tả lực tác động nhỏ hoặc cảm giác êm ái, gần với gentle nhưng có thể thiên về cảm giác xúc giác hơn. Ví dụ: He gave her a soft pat on the back. (Anh ấy vỗ nhẹ vào lưng cô ấy.) check Tender - Nhẹ và ân cần Phân biệt: Tender mang sắc thái tình cảm, diễn tả sự nhẹ nhàng đầy quan tâm, tương tự gentle nhưng giàu cảm xúc hơn. Ví dụ: She spoke in a tender voice to comfort him. (Cô ấy nói bằng giọng nhẹ nhàng để an ủi anh.) check Mild - Nhẹ (về mức độ) Phân biệt: Mild dùng để chỉ mức độ nhẹ của hành động, cảm xúc, hoặc thời tiết, gần với gentle trong sắc thái ôn hòa. Ví dụ: He gave a mild warning instead of a punishment. (Anh ấy chỉ đưa ra lời cảnh báo nhẹ thay vì hình phạt.)