VIETNAMESE

khả năng ổn định

khả năng giữ vững

word

ENGLISH

stability

  
NOUN

/stəˈbɪlɪti/

steadiness, consistency

Khả năng ổn định là năng lực duy trì sự cân bằng hoặc không thay đổi trong môi trường biến động.

Ví dụ

1.

Khả năng ổn định là yếu tố cần thiết để đạt thành công lâu dài.

Stability is essential for long-term success.

2.

Khả năng ổn định của nền kinh tế đang được cải thiện.

The economy's stability is improving.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stability nhé! check Steadiness – Sự ổn định Phân biệt: Steadiness mang nghĩa vững chắc và lâu dài — tương đương stability trong ngữ cảnh tâm lý hoặc tài chính. Ví dụ: Financial steadiness gives people peace of mind. (Sự ổn định tài chính giúp con người yên tâm.) check Security – Sự an toàn Phân biệt: Security mô tả trạng thái được bảo vệ khỏi biến động — gần nghĩa với stability trong bối cảnh đời sống. Ví dụ: The new policy aims to ensure economic security. (Chính sách mới nhằm đảm bảo an toàn kinh tế.) check Balance – Sự cân bằng Phân biệt: Balance là từ đồng nghĩa mang sắc thái mềm mại hơn, thể hiện trạng thái hài hòa — gần với stability về mặt tinh thần, môi trường. Ví dụ: She finally found emotional balance in her life. (Cô ấy cuối cùng cũng tìm được sự cân bằng cảm xúc trong cuộc sống.)