VIETNAMESE
bộ hòa khí kép
thiết bị hòa khí
ENGLISH
dual carburetor
/djuːəl ˈkɑːrbjʊreɪtə/
twin carburetor
Bộ hòa khí kép là thiết bị có hai hòa khí giúp điều chỉnh nhiên liệu và không khí trong động cơ.
Ví dụ
1.
Bộ hòa khí kép cải thiện hiệu suất động cơ.
The dual carburetor improves engine efficiency.
2.
Bộ hòa khí kép cần được bảo trì.
The dual carburetor requires maintenance.
Ghi chú
Từ Dual carburetor là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật ô tô và hệ thống nhiên liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fuel-air mixer – Bộ trộn nhiên liệu-không khí
Ví dụ:
A dual carburetor system uses two fuel-air mixers for improved engine performance.
(Bộ hòa khí kép sử dụng hai bộ trộn nhiên liệu-không khí để tăng hiệu suất động cơ.)
Engine intake – Hệ thống nạp
Ví dụ:
Dual carburetors enhance engine intake efficiency and power.
(Bộ hòa khí kép giúp cải thiện hiệu quả nạp khí và công suất động cơ.)
High-performance tuning – Điều chỉnh hiệu suất cao
Ví dụ:
Dual carburetor setups are common in high-performance tuning for sports engines.
(Bộ hòa khí kép thường dùng trong điều chỉnh hiệu suất cao cho động cơ thể thao.)
Classic car engine – Động cơ xe cổ
Ví dụ:
This system is often found in classic car engines before fuel injection became standard.
(Hệ thống này thường thấy ở động cơ xe cổ trước khi phun nhiên liệu trở thành tiêu chuẩn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết