VIETNAMESE
chặn xe để cướp
cướp xe
ENGLISH
carjacking
/ˈkɑːrˌʤækɪŋ/
hijack
Chặn xe để cướp là hành động ngăn phương tiện và cướp tài sản.
Ví dụ
1.
Cảnh sát đã bắt giữ các nghi phạm chặn xe để cướp.
The police arrested the suspects involved in carjacking.
2.
Chặn xe để cướp gây nguy hiểm nghiêm trọng cho an toàn công cộng.
Carjacking poses a serious threat to public safety.
Ghi chú
Từ Carjacking là một từ vựng thuộc lĩnh vực tội phạm học và an ninh giao thông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Vehicle hijacking – Cướp phương tiện
Ví dụ:
Carjacking is a type of vehicle hijacking involving the theft of a car by force or threat.
(Chặn xe để cướp là hình thức cướp phương tiện bằng vũ lực hoặc đe dọa.)
Armed robbery – Cướp có vũ trang
Ví dụ:
Carjackings often involve armed robbery and are considered serious offenses.
(Các vụ cướp xe thường có liên quan đến cướp có vũ trang và được coi là tội nghiêm trọng.)
Vehicle theft – Trộm cắp xe
Ví dụ:
Unlike vehicle theft, carjacking occurs while the driver is still in the vehicle.
(Khác với trộm xe, chặn xe để cướp xảy ra khi tài xế vẫn còn trên xe.)
Highway crime – Tội phạm đường phố
Ví dụ:
Carjacking is often classified as a highway crime in law enforcement.
(Chặn xe để cướp thường được phân loại là tội phạm đường phố trong công tác thực thi pháp luật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết