VIETNAMESE
chim ngói
ENGLISH
laughing dove
/ˈlɑːfɪŋ dʌv/
palm dove
Chim ngói là loài chim có tiếng cười đặc trưng.
Ví dụ
1.
Chim ngói phát ra tiếng kêu đặc trưng của nó.
The laughing dove makes its distinctive cooing sound.
2.
Tiếng kêu đặc trưng của chim ngói nghe như tiếng cười của con người.
The laughing dove's distinctive call sounded like human laughter.
Ghi chú
Từ Laughing dove là một từ vựng thuộc lĩnh vực chim cảnh và chim hoang dã. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Soft-voiced pigeon – Bồ câu giọng dịu
Ví dụ:
The laughing dove is a soft-voiced pigeon with a distinctive chuckling call.
(Chim ngói là loài chim bồ câu có giọng dịu, tiếng kêu giống tiếng cười nhỏ.)
Ground-foraging bird – Chim kiếm ăn dưới đất
Ví dụ:
Laughing doves are ground-foraging birds often seen pecking at seeds and grains.
(Chim ngói là loài chim kiếm ăn dưới đất, thường nhặt hạt và ngũ cốc.)
Small dove species – Loài chim câu nhỏ
Ví dụ:
The laughing dove is a small dove species with pinkish plumage and a spotted neck.
(Chim ngói là loài chim câu nhỏ có lông hơi hồng và cổ có chấm.)
Urban-tolerant bird – Chim thích nghi với đô thị
Ví dụ:
Laughing doves are urban-tolerant birds that thrive in cities and gardens.
(Chim ngói là loài chim có thể thích nghi với môi trường thành thị và vườn cây.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết